Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
New! Isuzu Dmax 2023 Hi-Lander 1.9L 4×2 AT là bản xe bán tải Isuzu Dmax mới, full-option. Đây là bản số tự động cao cấp. Được trang bị tất cả công nghệ và tính năng hiện đại nhất như bản Isuzu D-max 2022 Type Z 1.9L 4×4 AT. Xe đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Sử dụng động cơ 1.9L, công suất tối đa 150 Ps, mô men xoắn cực đại 350/1800~2600 (Nm/rpm). Đây là mẫu xe bán tải mới nhất của Isuzu. Isuzu Dmax 2023 Hi-Lander 1.9L 4×2 AT có thiết kế mới, hiện địa hơn, nam tính hơn. Đặc biệt, không gian nội thất hiện đại, sang trọng vượt trội. Được trang bị hàng loạt tính năng và công nghệ hỗ trợ lái xe thông minh, phiên bản xe bán tải Isuzu Isuzu Dmax 2023 Hi-Lander 1.9L 4×2 AT thực sự là sựa lựa chọn hoàn hảo cho bất cứ ai yêu thích một mẫu xe bán tải đa dụng, linh hoạt và mạnh mẽ.
NHÃN HIỆU | ISUZU D-MAX HI-LANDER | ||
KHÁI QUÁT | |||
Tên nhà sản xuất | Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan | ||
Địa chỉ nhà sản xuất | Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan | ||
Xuất xứ | Thái Lan | ||
Số chứng nhận phê duyệt (TA) | 22KOT/238020 | ||
Mã kiểu loại | TFR87JDL-TDPHVN | ||
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 5 | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) | 1495 x 1530 x 490 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 3125 mm | ||
Vệt bánh xe trước & sau | 1570/1570 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 240 mm | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.1 mm | ||
Trọng lượng bản thân | 1865 kg | ||
Trọng lượng toàn bộ | 2650 kg | ||
Tải trọng cho phép chở | 460 kg | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 76 lít | ||
Số chỗ ngồi | 05 người | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu | RZ4E – TC | ||
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | ||
Dung tích xy-lanh | 1898 cc | ||
Công suất cực đại | 150(110)/3600 Ps KW)/rpm | ||
Mô men xoắn cực đại | 350/1800~2600 Nm/rpm | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | ||
Máy phát điện | 12V-90A | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | ||
HỘP SỐ | |||
Loại | Số tự động 6 cấp | ||
KHUNG XE | |||
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | |
Sau | Lá nhíp | ||
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Tang trống | ||
Trợ lực lái | Thủy lực | ||
Kích thước lốp xe | 265/60R18 | ||
Mâm xe | Hợp kim nhôm – màu xám | ||
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao tự động) tích hợp đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | ||
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan | ||
Ăng-ten | Dạng cột | ||
Tay nắm cửa bửng sau | Mạ Crôm | ||
Bậc lên xuống | Có | ||
Cản sau | Tích hợp 02 bậc | ||
Lót sàn thùng xe | Có | ||
NỘI THẤT | |||
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | ||
Ốp trang trí đồng hồ táp lô | Bọc da (Đen) | ||
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng | ||
Ghế ngồi | Vật liệu | Bọc da (Đen) | |
Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh cơ 06 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | ||
Táp pi cửa xe | Bọc da bệ nghỉ tay | ||
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí màu bạc | ||
Táp lô điều khiển công tắc cửa | Viền trang trí đen bóng | ||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | Bọc da (Đen) | ||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | Bọc da (Đen) | ||
Tay chốt mở cửa trong | Màu bạc – Đen | ||
TIỆN ÍCH | |||
Tính năng đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Mở cửa thông minh | Có | ||
Khởi động từ xa | Có | ||
Cửa sổ điện | Có – lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái | ||
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto | ||
Hệ thống loa | 06 | ||
Cổng USB | 02 x 5V-21.A | ||
Ổ cắm điện | 12V – 120W | ||
Thảm lót sàn | Có | ||
AN TOÀN | |||
Túi khí | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | ||
Hệ thống ga tự động | Có | ||
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Ra đa sau | Có | ||
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng | |
Hàng ghế sau | ELR x 3 | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | ||
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | ||
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có (Cửa sau) |