Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
All New mu-X (mu-X hoàn toàn mới) – “Đa Dụng – Thỏa Mọi Trải Nghiệm”, là mẫu SUV hoàn hảo đang được chờ đón của thị trường ô tô Việt Nam trong năm 2023. Thế hệ ISUZU All New mu-X 2023 tập trung cải tiến ngoại thất, nội thất, công nghệ cùng hàng loạt tính năng an toàn, vừa đa dụng và đáp ứng các tiêu chuẩn về khí thải Euro 5 thân thiện môi trường. Đây được xem là một bước thay đổi ngoạn mục và tiên tiến nhất mà khách hàng chưa từng thấy đối với mu-X trước đây, nhằm mang đến đa dạng lựa chọn và trải nghiệm tốt hơn cho người dùng tại Việt Nam.
ISUZU All New mu-X 2023 đạt chứng nhận ASEAN N-CAP 5 sao – Tiêu chuẩn an toàn Đông Nam Á 5 sao giúp Khách hàng yên tâm và tin tưởng khi lựa chọn. Ngoài ra, All New mu-X được trang bị thêm hệ thống ADAS (Advance Driver Asistant System) – Hệ thống hỗ trợ người lái thông minh tăng sự an toàn tối đa khi lái xe.
NHÃN HIỆU | ISUZU mu-X PREMIUM | |
KHÁI QUÁT | ||
Tên nhà sản xuất | Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan | |
Địa chỉ nhà sản xuất | Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Số chứng nhận phê duyệt (TA) | 21KOT/274470 | |
Mã kiểu loại | UCR87GGL-TLUHVN | |
Tiêu chuẩn khí xả | Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4,850 x 1,870 x 1,875 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,855 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2,800 |
Trọng lượng bản thân | kg | 2,060 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 80 |
Số chỗ ngồi | Người | 07 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | RZ4E-TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail |
|
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | PS (KW)/rpm | 150 (110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800-2,600 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6.93 Lít/100 km |
Trong đô thị | 8.49 Lít/100 km | |
Ngoài đô thị | 6 Lít/100 km | |
HỘP SỐ | ||
Loại | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống gài cầu | Gài cầu điện tử | |
KHUNG XE | ||
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo 5 liên kết, lò xo xoắn | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Mâm xe | 18 inch, Hợp kim nhôm | |
Kích thước lốp xe | 265/60R18 | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Bi-LED Projector, tự động bật tắt, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tự động gạt mưa | Có | |
Cốp điện | Có | |
NỘI THẤT | ||
Hệ thống lái | Loại | Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Lẫy số | Có | |
Điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng | |
Ghế | Hàng ghế thứ 1 | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, ghế gập | |
Vật liệu | Da cao cấp (Màu nâu) | |
Kính điện | Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái | |
TIỆN ÍCH | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Mở cửa thông minh | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Khoá cửa khi rời khỏi xe | Có | |
Hệ thống ga tự động | Có / Tự động thích ứng với chức năng Stop & Go | |
Phanh tay điện tử | Có ( giữ phanh tự động) | |
Hệ thống điều hoà | Tự động 02 vùng độc lập | |
Cửa gió phía sau | Có | |
Hệ thống giải trí | Có | |
Số loa | 08 | |
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) | 02 | |
Ổ cắm điện (12V, 120W) | Có | |
AN TOÀN | ||
Túi khí | 06 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB) | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | |
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL) | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) | Có | |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến đỗ xe | Trước & Sau | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 1 | 02 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 | 03 x ERL | |
Hàng ghế thứ 3 | 02 x ERL | |
Khoá cửa tự động | Có | |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có | |
Khoá bảo vệ trẻ em | Có |