Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
QKR COOL EXPRESS là lựa chọn hàng đầu đối với các mặt hàng đông lạnh như thủy hải sản, thịt, rau củ quả… và các loại hàng hóa nhạy cảm với điều kiện môi trường khác. Được sản xuất dựa trên vật liệu và công nghệ tiên tiến cùng việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt bởi đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của Isuzu Việt Nam, QKR COOL EXPRESS luôn đảm bảo nhiệt độ thích hợp để giữ nguyên được chất lượng sản phẩm.
Bên cạnh khả năng làm lạnh vượt trội đến từ thùng xe, QKR COOL EXPRESS còn thừa hưởng những ưu điểm vượt trội đến từ cabin sát-xi của Isuzu: bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Do đó, QKR COOL EXPRESS giúp giảm thiểu tối đa chi phí vận hành và sửa chữa trong quá trình sử dụng.
Khung xe được thiết kế đặc biệt bằng thép cường lực, giúp tăng độ cứng thân xe và giảm độ võng khi chất hàng phía sau. Chiều dài và cao của cabin sát-xi được cân chỉnh phù hợp làm giảm trọng tâm của xe, giúp cho lái xe cảm nhận tốt hơn khi chạy ở tốc độ cao, vào cua êm ái hơn ở các cung đường xấu.
NHÃN HIỆU | ISUZU QLR77FE4 - ĐÔNG LẠNH | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4,990 |
Khối lượng bản thân | Kg | 2,595 |
Khối lượng chuyên chở | Kg | 2,200 |
Số người | Người | 3 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5,490 x 1,950 x 2,850 |
Kích thước bao thùng (DxRxC) | mm | 3,700 x 1,870 x 1,950 |
Kích thước trong thùng (DxRxC) | mm | 3,520 x 1,810 x 1,780 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG | ||
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Hệ thống | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp. | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 4 | |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 105 (77) / 3,200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 230 (23) / 1,400 ~ 3,200 |
Hộp số | MSB5S 5 số tiến & 1 số lùi |
|
HỆ THỐNG CƠ BẢN | ||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát | 12V-60A | |
KẾT CẤU THÙNG | ||
Lớp da mặt ngoài và trong | Composite nhập khẩu | |
Lớp cách nhiệt trong panel | XPS | |
Độ dày panel | Vách hông: 65 mm Vách trước: 65 mm Cửa sau: 65 mm Nóc: 80 mm Sàn: 85mm |
|
Sàn thùng | Sàn Inox 304 dập sóng | |
Khung trụ cửa sau | Hợp kim nhôm | |
Cửa hông | Tiêu chuẩn | |
PHỤ KIỆN THÙNG | ||
Baga và thang leo | Tiêu chuẩn Inox 304 |
|
Tay nắm cửa | Inox 304 | |
Bản lề cửa | Nhôm | |
Ốp viền quanh thùng | Nhôm | |
Đèn góc thùng | 04 đèn | |
Cản hông và vè chắn bùn | Tiêu chuẩn | |
Cản sau | Tiêu chuẩn | |
Đèn hông | Tiêu chuẩn (04 cái) | |
Đèn trần | Tiêu chuẩn | |
Công tắc khẩn cấp | Tiêu chuẩn | |
HỆ THỐNG LẠNH | ||
Máy lạnh | Thermal Master T-1400 (Hàn Quốc) | |
Công suất | 1900 Walt | |
Loại ga | R404a | |
Nhiệt độ làm lạnh tối đa | -18°C |