Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
Isuzu Master Truck Q-Series Euro5 được nâng cấp sức mạnh, công suất động cơ tăng 15% và mô-men xoắn tăng 25% so với thế hệ trước. Q-Series có thể chạm mốc mô-men xoắn cực đại ở vòng tua máy 1.500-2.900 vòng/phút, sớm hơn đời cũ ở khoảng 2.000-3.200 vòng/phút, giúp cho xe tăng tốc nhanh. Với hệ thống xử lý khí thải tiên tiến đạt tiêu chuẩn Euro5, góp phần giảm tối đa khí thải, tiết kiệm nhiên liệu và khởi đầu cho xu hướng vận tải “xanh”.
Nhãn Hiệu | ISUZU QLR77FE5 |
Khối Lượng: | |
Khối Lượng Toàn Bộ: | 4990 Kg |
Khối Lượng Bản Thân: | 1920 Kg |
Số Chỗ Ngồi: | 03 Người |
Kích Thước: | |
Kích Thước Tổng Thể: | 5165 x 1860 x 2240 mm |
Chiều dài cơ sở: | 2765 mm |
Vệt bánh xe trước - sau: | 1398 / 1425 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 210 mm |
Chiều dài đầu xe - đuôi xe: | 1096 / 1305 mm |
Động Cơ Và Truyền Động: | |
Tên động cơ: | 4JH1E5NC |
Loại động cơ: | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải: | EURO5 |
Dung tích xy lanh: | 2999 cc |
Công suất cực đại: | 120(88)/2900 Ps(kW)/rpm. |
Momen xoắn cực đại: | 290(30)/1500~2900 n.m(kgf.m)/rpm |
Hộp số: | MSB5K 5 số tiến và 1 số lùi |
Tính Năng Động Học: | |
Tốc độ tối đa: | 94 km/h |
Khả Năng vượt dốc tối đa: | 41 % |
Bán kính quay vòng tối thiểu: | 5.7 m |
Hệ Thống Cơ Bản: | |
Hệ thống lái: | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước - sau: | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước - sau: | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước - sau: | 7.00-15 12PR |
Máy phát điện: | 12V-60A |
Ắc quy: | 12V-80(AH) x 01 |
Trang Thiết Bị: | |
2 tấm che nắng cho tài xe và phụ xế: | Có |
Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm: | Có |
Tay nắm cửa an toàn bên trong: | Có |
Núm mồi thuốc: | Có |
Máy điều hòa: | Có |
Dây an toàn 3 điểm: | Có |
Kèn báo lùi: | Có |
Hệ thống làm mát và sưởi kính: | Có |
USB - MP3, AM - FM Radio: | Có |
Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM: | Có |
Cảnh báo khóa cabin: | Có |