Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
Xe tải Isuzu QMR77HE4 đầu vuông cực kì ấn tượng thu hút chỉ từ cái nhìn đầu tiên, với cải tiến mới mẻ lần này chắc chắn chiếc xe này sẽ tạo được sự hài lòng cho quý khách hàng khi sử dụng. Xe tải Isuzu QMR77HE4 đầu vuông mang tính thẩm mỹ cao với, một siêu phẩm nhất định không thể bỏ lỡ.
Tất cả những tiện nghi hiện đại nhất được gói gọn trong một không gian cabin nhỏ nhưng lại cực kì thoải mái, tiện lợi. Bên trong nội thất cực kì rộng rãi thoáng đãng chứ không hề chật hẹp hay khó chịu, điều này sẽ giúp cho người ngồi luôn có cảm giác dễ chịu nhằm nâng cao năng suất làm việc một cách tối ưu hiệu quả.
Động cơ mạnh mẽ là một trong những điểm mạnh ở những sản phẩm của Isuzu, nhờ đó mà mang đến khả năng vận hành vô cùng ổn định, thách thức mọi chướng ngại địa hình.
Động cơ đạt công suất cực đại lên đến 105 / 3200 (N.m / rpm) nên đảm bảo sẽ cho bạn những trải nghiệm tốt nhất, nâng cao năng suất hoạt động tối đa. Động cơ xe được ứng dụng tiêu chuẩn khí thải sạch Euro 4 thân thiện với môi trường, ngoài ra một điểm sáng trong cấu tạo động cơ chính là công nghệ Blue Power với công năng tiết kiệm nhiên liệu giúp giảm thiểu gánh nặng chi phí cho người sử dụng.
ISUZU QMR77HE4 _ THÙNG KÍN | |
THÔNG SỐ CHUNG | |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối Lượng Toàn Bộ | 5.500 Kg |
Khối Lượng Bản Thân | 1.900 - 2T900 kg |
Số Chỗ Ngồi | 03 Người |
Thùng Nhiên Liệu | 100 Lít |
KÍCH THƯỚC | |
Kích Thước Tổng Thể DxRxC | 5915 x 1860 x 2240 mm |
Kích Thước Thùng Xe DxRxC | 4380 x 1860x 1870 mm |
Chiều Dài Cơ Sở | 3360 mm |
Vệt Bánh Xe Trước - Sau | 1398/1425 mm |
Khoảng Sáng Gầm Xe | 210 mm |
Chiều Dài Đầu - Đuổi Xe | 1095/1460 mm |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG | |
Tên Động Cơ | 4JH1E4NC |
Tiêu Chuẩn Khí Thải | EURO4 - Phun nhiên liệu điện tử, Turbo tăng áp - làm mát khí nạp. |
Dung Tích Xy Lanh | 2999 cc |
Công Suất Cực Đại | 105(77)/3200 Ps(kW)/rpm |
Momen Xoắn Cực Đại | 230/1400~3200 N.m(kgf.m)/rpm |
Hộp Số | MSB5S 5 số tiến & 1 số lùi |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC | |
Tốc Độ Tối Đa | 96 km/h |
Khả Năng Vượt Dốc Tối Đa | 29% |
Bán Kính Quay Vòng Tối Thiểu | 6.7 m |
HỆ THỐNG CƠ BẢN | |
Hệ Thống Lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ Thống Treo Trước - Sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ Thống Phanh Trước - Sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích Thước Lốp Trước - Sau | 7.00-15 / 7.00-15 |
Máy Phát | Xoay chiều 12(V) - 60(A) / AC 12(V) - 60(A) |
Ắc Quy | 12(V) - 80(Ah) x 01 |