Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
Là một sản phẩm thùng tải lạnh chiến lược nhất hiện nay trên thị trường, có tải trọng thiết kế dưới 6 tấn. Đáp ứng các nhu cầu vận chuyển các tuyến nội ngoại thành trLà một sản phẩm thùng tải lạnh chiến lược nhất hiện nay trên thị trường, có tải trọng thiết kế dưới 6 tấn. Đáp ứng các nhu cầu vận chuyển các tuyến nội ngoại thành trong cả nước, với thiết kế thùng hàng có kết cấu vững chắc, an toàn cao, nguyên liệu chất lượng, được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín hàng đầu thế giới, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường.ong cả nước, với thiết kế thùng hàng có kết cấu vững chắc, an toàn cao, nguyên liệu chất lượng, được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín hàng đầu thế giới, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường.
Nhãn hiệu : | ISUZU NPR85KE4 | ||
---|---|---|---|
Loại phương tiện: | Ôtô tải đông lạnh | ||
Thông số chung : | |||
Trọng lượng bản thân : | 3515 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 3490 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 7200 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7030 x 2150 x 3000 | mm | |
Kích thước Thùng | 5070 x 2000 x 1900 | mm | |
Khoảng cách trục : | 3845 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1525 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | 4JJ1E4NC | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp (Phun nhiên liệu điện từ) | ||
Thể tích : | 2999 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 91(124) kW(PS)/ 2600 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | ||
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Hệ thống lạnh | THERMO MASTER T-3000 (5495W) | ||
Nhiệt độ làm lạnh | -18 Độ C |